| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 10/10/2022 |
THỨ BA 11/10/2022 |
THỨ TƯ 12/10/2022 |
THỨ NĂM 13/10/2022 |
THỨ SÁU 14/10/2022 |
THỨ 7 15/10/2022 |
CHỦ NHẬT 16/10/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Công | Tích | Tịnh | Tuấn | Huy | Hưng |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Quỳnh | V. Minh | Trưởng | Giang | Quyền | Hải | Khang |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long | Chiến | Đ. Duy | Thiện | Giáp | L. Duy | Chiến |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Lượng | Trường | Trưởng | Thảo | Vĩnh | Lượng |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng | Hùng A | Phúc | Kiên | Minh | Phương | Thưởng |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Quỳnh | Định | Khanh | Tuấn | Kiên | Quỳnh |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Dũng | Tuấn | Bộ | Hoàng | Thắng | Hưng |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đức | Đ. Hải | Nam | Đức | Linh | Anh |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Huệ | Diệp | Hiệp | Quang | Huệ | Hiệp |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Lan | Hòa | Trung | Hương | Lãi | Hòa | Lan |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng | Hoan | Tuấn Anh | Hoan | Chang | Tuấn | Hồng |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Thảo | Hiền | Huyền | Hiền | Thành | Mạnh |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Khuyên | Hằng | Kỷ | Mai | Minh | Huyền |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Xuân | Bắc | Liên | Hà | Xuân | Hương |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Quân | Hằng | Vân | Bằng | Thùy | Giang |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Vinh | Huy | Ngọc | Liên | Hương | Hải Anh |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Vân Anh | Tuấn | Thảo | Vân Anh | Tuấn | Phương | Toàn |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Khang | Vinh | Khang | Thủy | Vinh |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
N. Hằng | Thúy | Hảo | Đ. Dũng | Đức Anh | Sơn | Đ. Hằng |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Đoàn | Lan | Hiền | Mai | Đoàn | Lan |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Yên | Loan | Uyên | Hà | Mai | Gấm |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công | Bình | Kiên | Hương | Yến | Công | Bình |
| 24 | CXK –PHCN | Vĩnh | Tuấn | Quyền | Tuấn | Hằng | Vừng | Sinh |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Phương | Thắng | Hoa | Hằng | Thế | Hảo | Hà C |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Dung | Hướng | Xuân Anh |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Nhung | Bs Trang | Trang | Thành | Trường | Hòa | Quyên |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Hoa | Thành | Thịnh | Loan | Thúy | Hiền |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Dương | Vân | Hải Anh | Thái | Dương | Hùng |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thành | Nam | Vân | Tâm | Hòa | Chung | Quỳnh |
| 31 | CĐHA | Lương | Hưng | Kính | Luân | Huy | Vũ | Lương |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên | Hoa | Hội | Hòa | Huyền | Lý | Hiền |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hoa | Thu Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | T. Huyền | Nga |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Cảnh- Minh | Long-Cảnh | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh-Vũ | Phương- Minh | Việt- Phương |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Việt | Khánh | Long | Tuấn | Trường | Hào |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung B | Bình | Hiền B | Huyền | Q. Anh | Nhung A | Nguyệt |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |