VIỆN MỚI
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 13/11/2023 |
THỨ BA 14/11/2023 |
THỨ TƯ 15/11/2023 |
THỨ NĂM 16/11/2023 |
THỨ SÁU 17/11/2023 |
THỨ 7 18/11/2023 |
CHỦ NHẬT 19/11/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Việt | Nam | Tịnh | Hương | Tích | Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | Trường | Quyền | Trưởng | P. Tuấn | D. Minh | Quỳnh |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Thiện - Tiến | Tế - Luân | Long - Đ. Duy | Lượng - Huy | Chiến - Trường | L. Duy - Luân | Tế - Huy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lực | Trường | Quỳnh | Trưởng | Lực | Nhân | Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc - Dương | Phương - Hiếu | Hùng A - Hùng B | Thịnh - Dương | Phúc - Hùng B | Hùng A - Tuyên | Phương - Dương |
6 | Ngoại lồng ngực | Thưởng | Tuấn | Minh | Tuấn | Cương | Hiếu | Thưởng |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Hải | Kiên | Định | Khanh | Quỳnh | Tuấn | Hải |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Tước | Kiên | Ngọc | Cường | Toán | Tước | Cường |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Hoàng | Bộ | Dũng | Hưng | Bộ | Tuấn |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Anh | Linh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Hiệp | Diệp | Quang | Hiệp | Huệ | Diệp |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa - Thúy - Toàn | Trung - Đức - T. Hòa | Hương - Linh - Quốc | Lãi - Lan - T. Hòa | Trung - Linh - Đức | Lan - Quốc - Toàn | Hòa - Thúy - T. Hương |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan - Hà | Tuyến - Hồng | Quỳnh - Tuấn Anh | Thúy - Huyền | Chang - Quỳnh | Tuyến - Hà | Thúy - Hồng |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Thành | Mạnh | Hiền | Huyền | Thành | Loan |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Mai - N. Trang | Khuyên - Long | L. Trang - Trụ | Kỷ - Chi | Bắc - Long | Khuyên - Trụ | Hương - Mai |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Bằng - Linh | Quân | L. Anh - Hiền | Hương - Hạnh | Quân - Thanh | Bằng | Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Liên | Hải Anh | Huy | Ngọc | Duy | Hải Anh |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích - Thảo | Tuấn | Vân Anh | Toàn | Vân Anh | Thảo | Tuấn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Hà | Vinh | Khang | Hà | Vinh |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hường | Hằng | Hương | Thu | Quang | Khuyên - Thu | Hằng |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Hiển | Mạnh | Sơn | Hảo - Hằng B | Thủy | Hằng A | Đ. Hằng |
22 | Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 | Hiệp - Tuấn | Long | Cường | Hiệp | Dũng | Long - Tuấn | Cường |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Đoàn | Hiền | Trọng | Mai | Lan | Đoàn |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | Hà | Thảo | Thảo - Hải | Hường | Lương | Hà |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vừng | Sinh | Vĩnh | Hằng A | Tuấn | Vừng | Sinh |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Hoa | Hà C | Hoa | Hảo | Sơn | Hằng | Hoa |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Hướng | Xuân Anh | Sơn | Hướng | Đại |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thành | Hiếu | Thao | Trang | Thành | Hiếu | Thao |
29 |
Dược 02113.841.001 |
Dung | Hoa | Hương | Trang | Hằng | Linh | Hồng |
30 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh - Vân A | Dương - Vân Anh | Hùng - Phương | Thái - Tuyết | Tâm - Vân A | Dương - Khánh | Hải Anh - Vân Anh |
31 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Vân - Dung | Hòa - Nam | Tâm - Hương | Quang - Chung | Xuân - Tân | Thắm - Dung | Vân - Hương |
32 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến - Đông | Công - N. Hà | Bình - T. Hà | Hương - Bách | Kiên - Đông | Yến - N. Hà | Công - T. Hà |
33 | CĐHA | Luân - Long | Huy - Hải | Lương - Hoàn | Hưng - Hải | Luân - Ngọc Anh | Hậu - Duy | Huy - Long |
34 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hiền - Hội | Hương A - Yên | Hiền - Phương | Thu - Toản | Thủy - Hiền | Hương A - Huyền | Hoa - Hương B |
35 |
Kế toán 02113.696.996 |
Lụa | Thơm | Hương | Nga | Phương Anh | Thu Hà | Hình |
36 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Tùng - Nhâm | Phú - Minh | Hùng - Sơn | Luyện - Thủy | Trưởng - Nam | Tùng - Nhâm | Phú - Minh |
37 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Hưng | Linh | Cầu | Tùng | Lý | Thọ | Bạ |
38 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long - Việt | Hội - Long | Vũ - Hội | Minh - Vũ | Việt - Minh | Hà - Việt | Phương - Hà |
39 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Việt | Long | Tuấn | Hào | Khánh | Trường |
40 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Mạnh | Nhung A | Nguyệt | Nhàn | Thủy | Linh | Nhung B |
41 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Quảng | Tâm | Vượng | Quảng | Tâm | Vượng |
VIỆN CŨ
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 13/11/2023 |
THỨ BA 14/11/2023 |
THỨ TƯ 15/11/2023 |
THỨ NĂM 16/11/2023 |
THỨ SÁU 17/11/2023 |
THỨ 7 18/11/2023 |
CHỦ NHẬT 19/11/2023 |
1 | Cấp cứu | Dương | Thanh | Dương | ||||
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
Dung | Ngân | Dũng | Thanh | |||
3 | Ô tô | Minh | Việt | Long | Hội | Vũ | Minh | Việt |
4 |
Thận nhân tạo |
Hồng | Đức | Đạt | Hồng | Đức | Đạt | Hồng |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 13/11/2023 |
THỨ BA 14/11/2023 |
THỨ TƯ 15/11/2023 |
THỨ NĂM 16/11/2023 |
THỨ SÁU 17/11/2023 |
1 |
Lãnh đạo |
Hương | Huy | Giang | Nam | Hưng |