STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 19/9/2022 |
THỨ BA 20/9/2022 |
THỨ TƯ 21/9/2022 |
THỨ NĂM 22/9/2022 |
THỨ SÁU 23/9/2022 |
THỨ 7 24/9/2022 |
CHỦ NHẬT 25/9/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Hưng | Việt | Tịnh | Công | Huy | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Khang | L. Tuấn | Huy | Giang | Kiên | Trường | Hải |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Chiến | Đ. Duy | Thiện | Giáp | Long | Tế | Đ. Duy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng | Hiệp | Quỳnh | Lượng | Lực | Trường | Thảo |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | PHương | Minh | Phúc | Thưởng | Hùng | Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Kiên | Quỳnh | Tuấn | Định | Quỳnh | Khanh |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Tuấn | Hưng | Dũng | Bộ | Tuấn | Thắng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Hải | Đức | Linh | Nam | Đức | Linh | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Huệ | Hiệp | Quang | Diệp | Hằng |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Lan | Đoài | Trung | Lãi | Hòa | Đoài | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Hồng | Hoan | Hồng | Chang | Hoan | Tuyến |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Mạnh | Thành | Hiền | Mạnh | Loan | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Hằng | Mai | Kỷ | Minh-Vũ | Lê | Chi | Huyền |
14 | Can thiệp tim mạch | Hà | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên | Hà | Xuân |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Giang | Quân | Vân | Hằng | Quân | Bằng |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vinh | Ngọc | Huy | Hương | Liên | Hải Anh | Ngọc |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Thảo | Toàn | Thảo | Toàn | Vân Anh | Tuấn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Thủy | Khang | Vinh | Khang | Khang | Thủy |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hương | Quang | Hằng | Thu | Hương |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đ Anh | Thúy | Hảo | Dũng | Đ. Hằng | Sơn | N. Hằng |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Mai | Đoàn | Lan | Hiền | Mai | Đoàn |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Uyên | Yên | Gấm | Hà | Nhung | Loan |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến | Công | Bình | Bách | Hương | Yến | Công |
24 | CXK –PHCN | Sinh | Vừng | Quyền | Sinh | Vừng | Vĩnh | Tuấn |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Hoan | Phước | Loan | Hà C | Thúy | Linh | Phương |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Đại | Hướng | Xuân Anh |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Trang | Thành | Quyên | Trường | Nhung | Hòa |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Hồng | Thanh | Ngọc | Dung | Yến | Linh | Liên |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Viện | Hùng | Dương | Vân A | Hải Anh | Thái | Hùng |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thúy | Tân | Thành | Quang | Thắm | Nam | Hương |
31 | CĐHA | Kính | Luân | Huy | Lương | Hưng | Hậu | Kính |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên | Phương | Hoa | Hội | Hòa | Lý | Huyền |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
P. Huyền | T. Huyền | Anh | Hoa | T. Trang | Cẩm | Lụa |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
|||||||
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long-Phương | Hội-Long | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Trường | Hào | Khánh | Việt | Tuấn | Trường |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Chung | Bình | Yến B | An | Nhung A | Huyền | Yến A |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |