STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 02/11/2020 |
THỨ 3 03/11/2020 |
THỨ 4 04/11/2020 |
THỨ 5 05/11/2020 |
THỨ 6 06/11/2020 |
THỨ 7 07/11/2020 |
CHỦ NHẬT 08/11/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Tích |
Giang |
Việt |
Công |
Tuấn |
Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực |
Lê |
D.Hưng |
Khang |
Cường |
Dũng |
Phúc |
Giang |
3 |
Cấp cứu |
Long |
Giáp |
Tế |
L.Duy |
Khang |
Long |
Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Mạnh |
Hà |
Trưởng |
Vĩnh |
Mạnh |
V.Hiệp |
Hà |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Ngọc |
Minh |
Hùng |
Kiên |
Thưởng |
Ngọc |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Định |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hải |
Diệp |
Chung |
Quang |
Hải |
Diệp |
10 |
Phụ sản |
Trung |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Hòa |
Lãi |
Đoài |
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Phượng |
Chang |
Quỳnh |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
T.Anh |
Huệ |
Thành |
Mạnh |
Hiền |
T.Anh |
13 |
Nội tim mạch |
Hương |
Kỷ |
Bắc |
Hương |
N.Trang |
Minh |
Hằng |
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Bằng |
Hương |
Hằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Duy |
Liên |
Vinh |
Vân |
Huy |
Liên |
Duy |
16 |
Nội thần kinh |
Toàn |
V.Anh |
Toàn |
Phương |
V.Anh |
Tuấn |
Phương |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Hương |
Hằng |
Hường |
Quang |
Hiệp |
19 |
Ung bướu |
Hiệp |
Mạnh |
Hảo |
Hiệp |
Hằng |
Huy |
H.Anh |
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Việt |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Việt |
Anh |
21 |
Da liễu |
P.Nhung |
T.Nhung |
Gấm |
Uyên |
Thảo |
Loan |
Yên |
22 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Hương |
Yến |
Huyền |
Bình |
Đông |
23 |
CXK -PHCN |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
24 |
Mắt |
Hằng |
Hảo |
Hà |
Thúy |
Hoa |
Huyền |
Phương |
25 |
Tai mũi họng |
Sơn |
Phương |
Tuấn |
Huyền |
Hiền |
Anh |
Quyên |
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Nhung |
Hà |
Trường |
Thao |
Hiếu |
Hòa |
27 |
Dược |
Thịnh |
L.Hằng |
Bích |
Dung |
Hường |
T.Hằng |
Trung |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Hùng |
H.Anh |
Thái |
Vân |
Dương |
Hùng |
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Thắm |
Hòa |
Chung |
Quang |
Vân |
Xuân |
30 |
CĐHA |
Hậu |
Luân |
Lương |
Kính |
Huy |
Vũ |
Hậu |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
32 |
KSNK |
Thành |
Hiền |
Nhàn |
Anh |
Huyền |
Hội |
Hoa |
33 |
Kế toán |
N.Hằng |
Hà |
Hoa |
T.Trang |
Cẩm |
T.Huyền |
Lụa |
34 |
Điện nước |
Nhâm-Thọ |
Nam-Bạ |
Minh-Sơn |
Nam-Hưng |
Nhâm-Linh |
Minh-Thọ |
Nam-Bạ |
35 |
Ô tô |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
36 |
CNTT |
Trường |
Tuấn |
Hào |
Khánh |
Việt |
Việt |
Long |
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Trường |
Thủy |
Ánh |
Thủy |
Hồng |
Thắm |
38 |
Khoa khám bệnh |
Liên |
Bình |
Q.Anh |
Linh |
Nhàn |
Nhung B |
Thu |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 02/11/2020 |
THỨ 3 03/11/2020 |
THỨ 4 04/11/2020 |
THỨ 5 05/11/2020 |
THỨ 6 06/11/2020 |
THỨ 7 07/11/2020 |
CHỦ NHẬT 08/11/2020 |
1 |
Cấp cứu |
Hòa, Hương, Hào, Tùng, Đạt, Sơn |
Linh, Nguyệt, Hải, Đồng, Hiếu, Hưng |
Nguyệt, T.Thủy, Hạnh, Hùng, Cường, Vinh |
Nhâm, Thái, Thủy, Tuân, Long, Bốn |
Hòa, Huệ, Hào, Tùng, Đạt, Sơn |
Linh, Tuyết, Hải, Đồng, Hiếu, Hưng |
Nguyệt, Dư, Hạnh, Hùng, Cường, Vinh |
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
H.Trang, Toàn, Hà, Thảo, Cúc |
N.Hiền, Vũ, L.Anh, Mai, Liên |
Hoa, Tiến, L.Trang, L.Mai, Đ.Hằng |
N.Hằng, Tuấn, N.Nga, Hồng, Huyền |
H.Trang, Toàn, Hà, Thảo, Cúc |
N.Hiền, Vũ, L.Anh, Mai, Liên |
Hoa, Tùng, L.Trang, L.Mai, Đ.Hằng |
3 |
Ngoại tổng hợp |
Thảo,Đức |
Duyên,Thủy |
Hoa,Tuyết |
Vân,Nhung |
Thảo,Thi |
Nhung,Hiến |
Hoa,Tuyết |
4 |
Ngoại tiết niệu |
Nhung, Oanh |
Điệp, Thanh |
Hương, Nga |
Cường, Oanh |
Điệp, Hằng |
Nhung, Huyền |
Cường, Thanh |
5 |
CTCH |
Hùng, Hoa |
Đức B, Chuyên |
Tuấn, Quyên |
Đức C, Hằng |
Minh, Yến |
Hùng, Quyên |
Đức B, Huệ |
6 |
Ngoại thần kinh |
Oanh, Hương |
Anh, Thế |
Thủy, Phương |
Hương, Huệ |
Quỳnh, Hoa |
Thủy, Oanh |
Anh, Phương |
7 |
Gây mê hồi sức |
Thảo, Thắm, Hiền, Thơ, Phương |
Tính, Thủy B, Nguyệt, Dương A, Dương B |
Nam, Hiền, Thắng, Chiên A, Lan |
Tuân, Hiền, Thủy B, Nhung, Tuyên |
Dương B, Phương, Nguyệt, Nam, Thảo |
Thơ, Lan, Thắm, Hiền, Chiên B |
Nhung, Chiên, Tuyên, Tính, Thắm |
8 |
Phụ sản |
Soan, Thư, Quý, Thảo, Lịch |
Thu, Hằng B, Hải, Tân, Hiệp |
Vân, Hậu, An, Phượng, Nhinh |
Huyền A, Oanh B, Hồng, Huyền C, Giang A |
Hương A, Dương D, Hằng C, My, Luyến |
Hương B, Hiếu, Thúy, Thanh, Hòa C |
Soan, Thư, Quý, Thủy, Lịch, Oanh B |
9 |
Nhi |
Yến, Phượng |
Minh, Hồng |
Huệ, Gái |
Tĩnh, Giang |
Phượng, Nhàn |
Thu, Hồng |
Yến, Thủy |
10 |
Sơ sinh |
Chung, Giang, Quý |
Nguyên, Phú, Noen |
Thảo, V.Anh, Tuyên |
Hiếu, Ngọc, Thuận |
Chung, Giang, Quý |
Nguyễn, Phú, Noen |
Thảo, V.Anh, Tuyên |
11 |
Nội tim mạch |
Nhung, Xuân, Xuân |
Giang, Loan, Bắc |
Điệp, Thương, Liên |
Thu, L.Anh, Hà |
Yến, Thanh, Hoàng |
Xuân, Nguyên, Xuân |
Giang, Loan, Bắc |
12 |
Nội tổng hợp |
T.Hương, Thủy |
Chinh, Huyền |
Thúy, Hiền |
Ly, Mai |
T.Hương, Thủy |
Chinh, Huyền |
Thúy, Hiền |
13 |
Nội tiêu hóa |
V.Phương, Huỳnh |
M.Phương, Ngà |
Nguyệt, Hoa |
Nhị, Ngân |
Thuận, Nữ |
M.Phương, Ngà |
Nguyệt, Hoa |
14 |
Nội thần kinh |
Thảo, Lượng |
Lệ, Bắc |
Hằng, Liên |
Tám, Hải |
Thảo, Lượng |
Bắc, Hương B |
Hằng, Liên |
15 |
Nội A |
Lý |
Liên |
D.Hương |
Luyến |
Hường |
Phương |
Lý |
16 |
Nội tiết |
Thúy |
Ngân |
Quyên |
Thường |
Thanh |
Huế |
Đức |
17 |
Ung bướu |
Mai, Khuyên, T.Loan |
Công, Lan, Thu |
Hằng, Phương, Đ.Loan |
Huyền, Hưng, Út |
Mai, Khuyên, T.Loan |
Công, Lan, Thu |
Hằng, Phượng, Đ.Loan |
18 |
Truyền nhiễm |
Thu, Mai A |
Mai B,Hương |
Hân, Quý |
Hà, Thu |
Quý, Ánh |
Mai A, Hân |
Mai B, Hà |
19 |
CXK -PHCN |
Thơm |
Đ.Oanh |
Thu |
T.Oanh |
Dương |
Thao |
Thơm |
20 |
CĐHA |
Hiếu, Chiến |
Luân, Quang A |
Quang B, Dự |
Thăng, Tuấn |
Việt, Hùng B |
Thịnh B, Thịnh C |
T.Anh, Hải |
21 |
Thận nhân tạo |
Oanh |
Dương |
Nguyệt |
Hương |
Bảy |
Huệ |
Đức |
22 |
Khoa GPB (T.trú) |
Thùy, Hùng |
Thùy, Hùng |
Thùy, Hùng |
Thùy, Hùng |
Thùy, Hùng |
Thùy, Hùng |
Thùy, Hùng |