LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 09/9/2024 - 15/9/2024
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 09/9/2024 |
THỨ BA 10/9/2024 |
THỨ TƯ 11/9/2024 |
THỨ NĂM 12/9/2024 |
THỨ SÁU 13/9/2024 |
THỨ 7 14/9/2024 |
CHỦ NHẬT 15/9/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Quang | Huy | Tích | Hương | Việt | Nam | Giang |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | T. Hà | N. Quỳnh | Giáp | Quyền | Trung | Khang |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp - Luân | Long - Tiến | Lượng - Huy | Tế - Sơn | L. Duy - Trường | Chiến - Luân | Thiện - Huy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Vĩnh | Lực | Quỳnh | Trưởng | Vĩnh | Nhân | Lực |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh - Dương | Phương - Hùng B | Phúc - Thịnh | Minh - Dương | Phúc - Hùng B | Hiếu - Tuyên | Thịnh - Dương |
6 | Ngoại lồng ngực | Tuấn | Thưởng | Hiếu | Thưởng | Tuấn | Cương | Thưởng |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
|||||||
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Cường | Toán | Tước | Kiên- Long | Hùng | Cường | Toán |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Thắng | Hoàng | Dũng | Bộ | Tuấn | Hưng |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ. Hải | Linh | Nam | Anh | Đức | Linh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Quang | Hiệp | Diệp | Quang | Hiệp | Hằng |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
|||||||
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng - Thúy | Thanh - Hoan | Quỳnh - Thúy | Huyền - Hồng | Hoan - Thanh | Thúy - Quỳnh | Thanh - Hồng |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Loan | Huyền | Hiền | Thành | Mạnh | Loan |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Mai- Trụ | L. Trang - Khuyên | Lê - N. Trang | Cường - Bắc | Mai- Khuyên | Kỷ - L. Trang | Chi - Trụ |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Hiền | Linh | Lan Anh | Hương | Thanh | Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Ngọc | Huyền | Huy | Hải Anh | Liên | Ngọc | Huyền |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Phương | Vân Anh | Toàn | Phương | Vân Anh | Tuấn | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Mai | Khang | Vinh | Hà | Mai | Thủy | Vinh |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Hương | Quang | Hường | Thu | Hằng | Hương |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Đ Hằng | Hằng A | Hiển | Hảo | Đức Anh | Hằng B | Sơn |
22 |
Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 |
Tuấn- Dũng | Dương | Dũng | Hiệp | Cường | Tuấn- Dũng | Dương |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Anh | Lan | Mai | Trọng | Anh | Lan |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Hà | Thảo | Hường | Lương | Hà | Thảo |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vĩnh | Vừng | Hằng | Tuấn | Sinh | Vĩnh | Vừng |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
|||||||
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Xuân Anh | Tuấn | Sơn | Xuân Anh | Đại | Dung |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu - Nam | Thao | Hiếu | Thành | Hiếu - Nam | Thao | Hiếu |
29 | Thận nhân tạo | Đạt | Thi | Hồng | Đức | Đạt | Thi | Hồng |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Hà | Dung | Thuận | Hương | Hồng | Linh |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh - Cúc | Vân A - Tuyết | Hùng - Toàn | Dương - Giang | Hải Anh - Cúc | Thái - Vân Anh | Vân A - Tuyết |
32 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Xuân - Thắm | Tâm - Nga | Quang - Hòa | Tân - Dung | Bs Phượng - Thành | Xuân - Thắm | Quang - Hòa |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương- K.Hà | Yến- Đông | Kiên- Ng.Hà | Công- Tr.Hà | Hương- Bách | Yến- K.Hà | Kiên- Đông |
34 | CĐHA | Lương - Long | Vũ - Hoàn | Huy - Hải | Hậu - Anh | Hưng - Hoàn | Luân - Thiện | Lương - Long |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Ánh - Hiền | Toản - Hoa | Thu - Hằng | Hiền - Tuân | Vượng - Yên | Hằng - Thủy | Tuân - Hiền |
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
P. Huyền | T. Huyền | Phương Anh | Thu Trang | Cẩm | Hồng Thu | Thanh Huyền |
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Đăng - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Nhâm | Nam - Trưởng |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Lý | Thọ | Bạ | Duy | Sơn | Hưng | Linh |
39 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh |
40 |
Ô tô 0944.944.256 |
Việt - Dũng | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà | Vũ - Dũng | Minh - Vũ |
41 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Hào | Việt | Trường | Tuấn | Khánh | Long |
42 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Mạnh | Dung | An | Bình | Hiền A | Nhung B | Huyền |
43 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 09/9/2024 |
THỨ BA 10/9/2024 |
THỨ TƯ 11/9/2024 |
THỨ NĂM 12/9/2024 |
THỨ SÁU 13/9/2024 |
1 | Lãnh đạo | Nam | Giang | Huy | Nam | Hương |