| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 13/6/2022 |
THỨ BA 14/6/2022 |
THỨ TƯ 15/6/2022 |
THỨ NĂM 16/6/2022 |
THỨ SÁU 17/6/2022 |
THỨ 7 18/6/2022 |
CHỦ NHẬT 19/6/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Tích | Thanh | Việt | Công | Giang | Hưng |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | Nam | Khang | Thảo | Quyền | Hiệp | Hưng |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Chiến | Thiện | L. Duy | Giáp | Tế | Chiến |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Thảo | Lực | Trưởng | Lượng | Quỳnh | Hiệp | Thảo |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | Minh | Phúc | Phương | Thưởng | Hùng | Kiên |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Quỳnh | Kiên | Định | Tuấn | Khanh | Kiên |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hưng | Tuấn | Hoàng | Dũng | Thắng | Bộ |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Linh | Đ. Hải | Đức | Linh | Đ. Hải | Đức |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Chung | Hải | Quang | Hiệp | Huệ | Chung |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Đoài | Hòa | Trung | Lãi | Hương | Trung | Đoài |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Tuấn | Hồng | Tuyến | Hoan | Tuấn | Tuyến |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Thảo | Hiền | Huyền | Thành | Loan | Mạnh |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Minh | Kỷ | Lê | Chi | Công | Bắc | Mai |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Bắc | Liên | Hà | Xuân | Hoàng | Bắc |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Lan Anh | Quân | Giang | Bằng | Lan Anh | Quân | Thuỳ |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hương | Liên | Vân | Hương | Huy | Vinh | Vân |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Tích | Vân Anh | Tuấn | Vân Anh | Tuấn | Thảo | Toàn |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Hương | Quang | Thu | Hằng | Hương | Quang |
| 19 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đ. Anh | Hiển | Hảo | Dũng | Thúy | Cường | N. Hằng |
| 20 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Hiền | Lan | Mai | Anh | Hiền | Lan |
| 21 |
Da liễu 02113.696.317 |
Mai | Loan | Uyên | T. Nhung | Thảo | Yên | Gấm |
| 22 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bách | Công | Bình | Hương | Kiên | Bách | Công |
| 23 | CXK –PHCN | Sinh | Vừng | Sinh | Quyền | Vừng | Vĩnh | Tuấn |
| 24 |
Mắt 02113.696.323 |
Thắng | Phương | Hoa | Nghĩa | Linh | Hảo | Thúy |
| 25 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Quyên | Sơn | Hằng | Hướng | Phương | X. Anh | Hiền |
| 26 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hòa | Trang | Trường | Nhung | Hà | Quyên | Thành |
| 27 |
Dược 02113.841.001 |
Hồng | Thịnh | Dung | Bích | Yến | V. Linh | T. Linh |
| 28 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Thái | Dương | Vân | Hải Anh | Hùng | Thái | Dương |
| 29 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Hòa | Hương | Vân | Quỳnh | Tân | Chung | Nam |
| 30 | CĐHA | Luân | Huy | Lương | Kính | Luân | Vũ | Hậu |
| 31 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
N. Oanh | Thặm | Nguyệt | Thắm | Oanh | Bảy | Hương |
| 32 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hiền | Phương | Thủy | Hương | Hoa | Hiền | Phương |
| 33 |
Kế toán 02113.696.996 |
Phùng Huyền | Thu Huyền | Phương Anh | Hoa | Thu Trang | Cẩm | Lụa |
| 34 |
Điện nước 02113.696.955 |
Nam- Thọ | Tùng-Bạ | Lý-Sơn A | Sơn B- Hưng | Nam- Linh | Tùng-Thọ | Lý- Bạ |
| 35 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long-Phương | Hội-Long | Vũ- Hội | Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt- Phương | Cảnh- Việt |
| 36 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Tuấn | Hào | Trường | Việt | Khánh | Tuấn |
| 37 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Chung | Yến | Linh | An | Mạnh | Hiền | Huyền |
| 38 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |