STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 07/12/2020 |
THỨ 3 08/12/2020 |
THỨ 4 09/12/2020 |
THỨ 5 10/12/2020 |
THỨ 6 11/12/2020 |
THỨ 7 12/12/2020 |
CHỦ NHẬT 13/12/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Tịnh |
Tích |
Thanh |
Hưng |
Tuấn |
Công |
2 |
Trưởng phiên trực |
Trường |
Viện |
P.Hưng |
V.Minh |
Quỳnh |
Quang |
Tuấn |
3 |
Cấp cứu |
Long |
Giáp |
Tế |
L.Duy |
Khang |
Long |
Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Vĩnh |
Mạnh |
Trưởng |
Hà |
Quỳnh |
Lượng |
Vĩnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Minh |
Thưởng |
Ngọc |
Kiên |
Phúc |
Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Kiên |
Quỳnh |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Chung |
Diệp |
Quang |
Diệp |
Hải |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Lãi |
Trung |
Lãi |
Đoài |
Hương |
Đoài |
11 |
Nhi |
Hoan |
Tuấn |
Quỳnh |
Hồng |
Ngọc |
Phượng |
Chang |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Huệ |
Thành |
Hiền |
T.Anh |
Mạnh |
13 |
Nội tim mạch |
Minh |
Hằng |
Cường |
Kỷ |
Lê |
Bắc |
Minh |
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Hằng |
Giang |
Thùy |
Hằng |
Hương |
Bằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Duy |
Vinh |
Vân |
Huy |
Duy |
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Phương |
Toàn |
Phương |
Toàn |
Tuấn |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hương |
Hằng |
Quang |
Hương |
Hường |
Hiệp |
Quang |
19 |
Ung bướu |
Hiệp |
Thảo |
Huy |
Hiệp |
Mạnh |
H.Anh |
Hằng |
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Việt |
Hiền |
Đoàn |
Mai |
Anh |
Việt |
21 |
Da liễu |
P.Nhung |
Yên |
Gấm |
Loan |
Thảo |
T.Nhung |
Uyên |
22 |
Vi sinh |
Bách |
Bình |
Đông |
Hương |
Yến |
Công |
Bách |
23 |
CXK -PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
24 |
Mắt |
Nghĩa |
Hà C |
Hảo |
Hà B |
Huyền |
Phương |
Hảo |
25 |
Tai mũi họng |
Trang |
Hiền |
Phương |
Tuấn |
Sơn |
Hiền |
Anh |
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Nhung |
Hà |
Trường |
Hiếu |
Trang |
Bs Trang |
27 |
Dược |
Thịnh |
Hường |
Dung |
Phú |
Bích |
Phượng |
Hằng |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Hùng |
H.Anh |
Dương |
Vân |
Thái |
Hùng |
29 |
Sinh hóa |
Chung |
Xuân |
Tân |
Hòa |
Vân |
Quang |
Tâm |
30 |
CĐHA |
Huy |
Vũ |
Hậu |
Lương |
Kính |
Hưng |
Vũ |
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Hiền |
Thắm |
Đức |
Hiền |
Thắm |
32 |
KSNK |
Hội |
Thủy |
Anh |
Phương |
Hương |
Thành |
Nhàn |
33 |
Kế toán |
Hoa |
Cẩm |
Lụa |
Thơm |
P.Huyền |
T.Huyền |
Long |
34 |
Điện nước |
Minh-Thọ |
Nam-Bạ |
Nhâm-Sơn |
Minh-Hưng |
Nam-Linh |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
35 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
36 |
CNTT |
Hào |
Long |
Khánh |
Tuấn |
Long |
Việt |
Trường |
37 |
TTCSSKCB |
Bs Thủy |
Thủy |
Ánh |
Hồng |
Trường |
Thắm |
Thủy |
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Hiền B |
Nhàn |
Bình |
Q.Anh |
Thu |
Linh |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 07/12/2020 |
THỨ 3 08/12/2020 |
THỨ 4 09/12/2020 |
THỨ 5 10/12/2020 |
THỨ 6 11/12/2020 |
THỨ 7 12/12/2020 |
CHỦ NHẬT 13/12/2020 |
1 |
Cấp cứu |
Nhâm, Thái, Bốn, Long, Tuân, Mai |
Hòa, Thủy, Đạt, Bốn, Hào, Sơn |
Linh, Tuyết, Hiếu, Đồng, Hải, Hưng |
Huệ, Quyên, Vinh, Hùng, Cường, Hạnh |
Nhâm, Thái, Bốn, Long, Tuân, Mai |
Hòa, Thủy, Đạt, Hào, Sơn, Tùng |
Linh, Tuyết, Thủy, Đồng, Hải, Hưng |
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trang, Tiến, Nga, Hồng, Huyền |
Hằng, Tuấn, Thảo, Cúc, Mai |
Hiền, Tùng, L.Anh, Toàn, Liên |
Hằng, Vũ, Trang, Mai, Xuân |
Trang, Tiến, Nga, Hồng, Huyền |
Hằng, Tuấn, Thảo, Cúc, Mai |
Hiền, Tùng, Toàn, L.Anh, Liên |
3 |
Ngoại tổng hợp |
Thảo, Hiến |
Hoa, Tuyết |
Mai, Duyên |
Thủy, Thi |
Nhung, Đức |
Hoa, Tuyết |
Vân, Hiến |
4 |
Ngoại tiết niệu |
Oanh, Nhung |
Thanh, Huyền |
Cường, Nga |
Điệp, Hằng B |
Hương, Huyền |
Thanh, Oanh |
Nhung, Cường |
5 |
CTCH |
Hùng, Quyên |
Đức B, Hoa |
Tuấn, Huệ |
Đức C, Chuyên |
Minh, Hằng |
Hùng, Yến |
Đức B, Quyên |
6 |
Ngoại thần kinh |
Quỳnh, Hoa |
Thúy, Phương |
Huệ, Thế |
Anh, Hương |
Oanh, Phượng |
Thủy, Phương |
Quỳnh, Hoa |
7 |
Gây mê hồi sức |
Nam, Phương, Tuyên, Nguyệt, Nhung |
Thảo, Thủy B, Dương B, Chiên A, Thắng |
Thơ, Thắm, Hiền, Tính, Lan |
Thủy A, Chiên A, Phương, Hiển, Thảo |
Tuân, Dương B, Thủy B, Nam, Thơ |
Thắng, Tính, Tuyên, Thắm, Chiên B |
Dương A, Nguyệt, Thủy A, Lan, Loan |
8 |
Phụ sản |
Hương B, Hiếu, Thúy, Thanh, Hòa |
Soan, An, Quý, Luyến, Hiệp |
Vân, Thu, Hương A, Lịch, Hằng B |
Hậu, Hải, Hằng C, Tân, Hồng |
Soan, Hằng B, Giang A, Hiệp, Oanh B |
Huyền A, Thúy, Huyền C, Luyến, Hòa |
Hương B, Thư, Phượng, Thanh, Hậu |
9 |
Nhi |
Huyền, Thu |
Minh, Gái |
Tĩnh, Phượng |
Hồng, Thủy |
Yến, Nhàn |
Giang, Thu |
Tĩnh, Huệ |
10 |
Sơ sinh |
Hiếu, Ngọc, Thuận |
Chung, Quý, Giang |
Nguyên, Noel, Phú |
Thảo, Tuyến, V.Anh |
Hoa, Thuận, Ngọc |
Chung, Quý, Giang |
Nguyên, Noel, Phú |
11 |
Nội tim mạch |
Nhung, Xuân, Xuân |
Giang, Loan, Bắc |
Điệp, Thương, Liên |
Thu, Nguyên, Hà |
L.Anh, Thanh, Hoàng |
Nhung, Xuân, Xuân |
Giang, Loan, Bắc |
12 |
Nội tổng hợp |
Hiền, Mai |
Hương, Thủy |
Huyền, Chinh |
Thúy, Ly |
Hiền, Mai |
Hương, My |
Huyền, Chinh |
13 |
Nội tiêu hóa |
V.Phương, Ngân |
Thuận, Quỳnh |
Ngà, M.Phương |
Nguyệt, Thanh |
Nhị, Nữ |
Thuận, Huỳnh |
Ngà, M.Phương |
14 |
Nội thần kinh |
Thảo, Liên |
Xuân, Bắc |
Lệ, Hương A |
Hải, Hương B |
Thảo, Liên |
Hằng, Lượng |
Tám, Nhung |
15 |
Nội A |
Lý |
Liên |
D.Hương |
Luyến |
Hường |
Phương |
Lý |
16 |
Nội tiết |
Huế |
Đức |
Quyên |
Thúy |
Thanh |
Ngân |
Hường |
17 |
Ung bướu |
Huyền, Đ.Loan, Út |
Mai, Khuyên, T.Loan |
Công, Lan, Thu |
Hằng, Phượng, Đ.Loan |
Huyền, Hưng, Út |
Mai, Khuyên, T.Loan |
Công, Cường, Thu |
18 |
Truyền nhiễm |
Thu |
Hân |
Hà |
Mai B |
Ánh |
Hương |
Mai A |
19 |
CXK -PHCN |
Thao |
Thơm |
Oanh |
Thu |
Nga |
Dương |
Thao |
20 |
CĐHA |
Thịnh B, Hải |
T.Anh, Chiến |
Hiếu, Quang A |
Luân, Cường |
Quang B, Tuấn |
Thăng, Thịnh C |
Việt, Hùng B |
21 |
Thận nhân tạo |
Hương |
Bảy |
Huệ |
Đức |
Hà |
Oanh |
Dương |
22 |
Khoa GPB (T.trú) |
Thùy, Hòa |
Thùy, Hòa |
Thùy, Hòa |
Thùy, Hòa |
Thùy, Hòa |
Thùy, Hòa |
Thùy, Hòa |