| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 12/12/2022 |
THỨ BA 13/12/2022 |
THỨ TƯ 14/12/2022 |
THỨ NĂM 15/12/2022 |
THỨ SÁU 16/12/2022 |
THỨ 7 17/12/2022 |
CHỦ NHẬT 18/12/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Giang | Việt | Tích | Huy | Hưng | Công |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Dũng | Lãi | Lê | Trưởng | P.Tuấn | Khang | L. Tuấn |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp | Long | Chiến | L. Duy | Đ Duy | Giáp | Tế |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Nhân | Hiệp | Quỳnh | Lượng | Trưởng | Thảo | Hiệp |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Kiên | Phúc | Thưởng | Hùng | Phương | Minh |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Quỳnh | Định | Tuấn | Khanh | Kiên | Định |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Tuấn | Bộ | Dũng | Hoàng | Thắng | Hưng |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ Hải | Anh | Nam | Linh | Đức | Anh |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Huệ | Quang | Hiệp | Huệ | Diệp |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Trung | Hòa | Lan | Lãi | Trung | Hương |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến | Hoan | Quỳnh | Hồng | Tuyến | Tuấn Anh | Chang |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Hiền | Thành | Mạnh | Huyền | Loan | Hiền |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Huyền | Kỷ | Hằng | Mai | Huyền | Khuyên | Chi |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Bắc | Liên | Hà | Xuân | Hương | Bắc |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Giang | Quân | Hằng | Vân | Bằng | Quân |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vinh | Ngọc | Hương | Hải Anh | Huy | Ngọc |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Anh | Toàn | Tuấn | Anh | Thảo | Toàn |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Khang | Khang | Khang | Vinh | Thủy |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Dũng | Hảo | Mạnh | Thúy | Đ. Hằng | Anh | N. Hằng |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Hiền | Trọng | Lan | Anh | Hiền | Trọng |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Gấm | Yên | Mai | Hà | Nhung | Uyên |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Hương | Kiên | Yến | Bách | Công | Bình |
| 24 | CXK –PHCN | Tuấn | Sinh | Vĩnh | Tuấn | Vừng | Hằng | Tuấn |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thúy | Hà C | Loan | Thắng | Nghĩa | Hảo | Sơn |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Dung | Hướng | Xuân Anh |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trường | Thành | Hòa | Hà | Bs Trang | Trang | Quyên |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | T. Dung | H. Dung | Hoa | Thành | Loan | Thúy |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Thái | Dương | Vân | Hải Anh | Hùng | Thái |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Chung | Thúy | Tiến | Tâm | Thắm | Vân | Thúy |
| 31 | CĐHA | Huy | Lương | Hưng | Kính | Luân | Hậu | Huy |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Ánh | Yên | Hoa | Hội | Lý | Hòa | Huyền |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Ngọc Ánh | Hình | Hương | Thơm | P. Huyền | T. Huyền | P. Anh |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà-Việt | Cảnh-Hà | Phương-Cảnh | Long-Phương | Hội-Long | Vũ-Hội | Minh-Vũ |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Việt | Trường | Tuấn | Long | Việt | Khánh |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
An | Yến A | Dung | Huyền | Yến B | Linh | Chung |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |