STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 08/8/2022 |
THỨ BA 09/8/2022 |
THỨ TƯ 10/8/2022 |
THỨ NĂM 11/8/2022 |
THỨ SÁU 12/8/2022 |
THỨ 7 13/8/2022 |
CHỦ NHẬT 14/8/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Tích | Thanh | Công | Tuấn | Huy | Giang |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Giang | D. Minh | Trưởng | Quang | Quyền | Hiệp | Hưng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp | Thiện | L. Duy | Chiến | Thiện | Tế | Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lượng | Quỳnh | Trưởng | Lực | Lượng | Hiệp | Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng | Hùng | Kiên | Phúc | Thưởng | Minh | Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Khanh | Quỳnh | Tuấn | Định | Kiên | Khanh |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Tuấn | Dũng | Hưng | Bộ | Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ Hải | Nam | Linh | Đức | Đ Hải | Linh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Hiệp | Chung | Quang | Hiệp | Hằng | Diệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung | Hòa | Hương | Trung | Hòa | Hương | Đoài |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuấn | Hồng | Tuấn | Hồng | Tuấn | Tuyến | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Loan | Huyền | Thành | Hiền | Mạnh | Thành |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Công | Kỷ | Hằng | Mai | Cường | Chi | Huyền |
14 | Can thiệp tim mạch | Bắc | Liên | Hoàng | Xuân | Hà | Bắc | Liên |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Bằng | Quân | Giang | Bằng | Quân | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vinh | Hải Anh | Huy | Hương | Liên | Vân | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Tuấn | Thảo | Vân Anh | Thảo | Vân Anh | Phương | Toàn |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Khang | Vinh | Khang | Khang | Vinh | Khang |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Dũng | Thảo | Hảo | Thúy | Mạnh | Sơn | Cường |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Mai | Đoàn | Anh | Lan | Mai | Đoàn |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Gấm | Uyên | Yên | Hường | Nhung | Mai |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bách | Hương | Yến | Công | Kiên | Bình | Bách |
24 | CXK –PHCN | Sinh | Quyền | Vừng | Sinh | Vừng | Tuấn | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Loan | Thế | Linh | Thúy | Thế | Hảo | Hoa |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Hướng | Đại | Xuân Anh | Sơn | Đại | Hướng | Xuân Anh |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hòa | Hà | Trường | Thành | Trang | Quyên | Nhung |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Hường | Bích | Hoa | Thành | Thúy | Liên | Hồng |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Vân A | Dương | Hải Anh | Hùng | Vân A | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Hương | Quỳnh | Thành | Vân | Tân | Chung | Thắm |
31 | CĐHA | Lương | Kính | Luân | Huy | Lương | Hưng | Vũ |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Đức | Hồng | Đức | Hồng | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hoa | Hội | Hiền | Yên | Phương | Thủy | Toản |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Huệ | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga | Thúy Hằng | Lan Anh | Phan Hằng |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam-Bạ | Tùng-Sơn A | Lý-Duy |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ- Cảnh | Minh- Vũ | Phương- Minh | Việt- Phương | Cảnh- Việt | Long-Cảnh | Hội- Long |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Việt | Hào | Khánh | Trường | Tuấn | Việt |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Yến A | Linh | An | Nhàn | Mạnh | Yến B | Nhung B |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |