LỊCH THƯỜNG TRỰC TỪ 16/9/2024 - 22/9/2024
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 16/9/2024 |
THỨ BA 17/9/2024 |
THỨ TƯ 18/9/2024 |
THỨ NĂM 19/9/2024 |
THỨ SÁU 20/9/2024 |
THỨ 7 21/9/2024 |
CHỦ NHẬT 22/9/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Nam | Hương | Huy | Tịnh | Phúc | Tích | Việt |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lê | Huy | D. Minh | Bằng | Quyền | Kiên | Hưng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long - Hải Đăng | Tế - Tiến | Trường - Huy | Lượng - Sơn | Chiến - Chuyên | Thiện - Tiến | L. Duy - Sơn |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Trưởng | Vĩnh | Nhân | Lực | Sơn | Vĩnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương- Hùng | Phúc- Thịnh | Minh- Dương | Thịnh- Hùng | Phúc- Dương | Minh- Hiếu | Thịnh- Hùng |
6 | Ngoại lồng ngực | Hiếu | Tuấn | Hiếu | Thưởng | Tuấn | Cương | Thưởng |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Hải | Quỳnh | Tuấn | Khanh | Định |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Tước | Kiên- Long | Cường | Hùng | Toán | Kiên - Long | Tước |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Thắng | Dũng | Hoàng | Hưng | Bộ | Tuấn |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Đức | Nam | Linh | Anh | Đức |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Hiệp | Hằng | Diệp | Quang | Huệ | Diệp |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung - Quốc - Toàn | Hòa - Đức - T. Hương | Lan - Thúy - Linh | Lãi - Đức - T. Hương | Hòa - Lan - Thúy | Trung - Linh - Toàn | Hương - Quốc - Sâm |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh - Hoan | Huyền - Thúy | Thanh - Hoan | Hồng - Huyền | Thúy - Thanh | Chang - Huyền | Quỳnh - Hồng |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Hiền | Thành | Loan | Huyền | Hiền | Thành |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Bắc - Hoàn | Cường - L. Trang | N. Trang - Mai | Kỷ - Trụ | Cường - Bắc | Hương - Khuyên | N. Trang - Chi |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Lan Anh | Giang | Hiền | Hương | Thanh | Linh | Quân |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vân | Hải Anh | Ngọc | Huyền | Liên | Duy | Hải Anh |
18 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Phương | Vân Anh | Tuấn | Tích | Tuấn | Phương | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Hà | Mai | Vinh | Khang | Hà | Mai |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hường | Thu | Hằng | Hương | Quang | Hường |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Đ. Hằng | Hảo | Sơn | Hằng A | Hiển | Đ. Hằng | Thủy |
22 |
Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 |
Long | Dũng | Cường | Hiệp | Dương | Long | Dũng |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Trọng | Anh | Lan | Mai | Trọng | Anh |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | Hường | Hà | Thảo - Hải | Hường | Lương | Hà |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Hằng | Tuấn | Sinh | Vĩnh | Vừng | Hằng | Tuấn |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Thắng | Sơn | L.Huyền | D. Huyền | Linh | Hà C | Phương |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Dung | Tuấn | Sơn | Đại | Xuân Anh |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thành | Hiếu- Nam | Thao | Hiếu | Thành | Hiếu- Nam | Thao |
29 | Thận nhân tạo | Đức | Đạt | Thi | Hồng | Đức | Đạt | Thi |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Linh | Thành | Hoa | Yến | Thúy | Phương | Hằng |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng - Toàn | Dương - Giang | Vân A - Tuyết | Hải Anh - Cúc | Dương - Vân Anh | Thái - Toàn | Hùng - Giang |
32 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Chung - Nam | Thắm - Dung | Tâm - Xuân | Quang - Hòa | Tân - Nga | Chung - Nam | Thắm - Dung |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương- Tr.Hà | Yên- Bách | Kiên- K.Hà | Hương- Đông | Yến- Tr.Hà | Kiên-Bách | Hương- K.Hà |
34 | CĐHA | Vũ-Hải | Huy-Anh | Hậu-Hoàn | Hưng-Long | Luân-Anh | Huy-Thiện | Vũ - Hải |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên - Huyền | Thủy - Phương | Hiền - Hương A | Huyền - Thu | Phương - Hiền | Hương A - Toản | Thu - Hoa |
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
Nga | Lan Anh | Phương Anh | Hình | Minh Hằng | Hương | N. Hằng |
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Tùng - Nhâm | Đăng - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Tùng | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Cầu | Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy | Sơn |
39 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên |
40 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long - Minh | Hà - Long | Dũng - Hà | Vũ - Dũng | Minh- Vũ | Việt - Minh | Hội - Việt |
41 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Trường | Tuấn | Khánh | Long | Việt | Trường |
42 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Thủy | Nhung A | Hiền B | Linh | Liên | Nguyệt | Thanh |
43 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 16/9/2024 |
THỨ BA 17/9/2024 |
THỨ TƯ 18/9/2024 |
THỨ NĂM 19/9/2024 |
THỨ SÁU 20/9/2024 |
1 | Lãnh đạo | Giang | Nam | Hương | Huy | Hương |