STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 23/5/2022 |
THỨ BA 24/5/2022 |
THỨ TƯ 25/5/2022 |
THỨ NĂM 26/5/2022 |
THỨ SÁU 27/5/2022 |
THỨ 7 28/5/2022 |
CHỦ NHẬT 29/5/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Thanh | Tuấn | Huy | VIệt | Tích | Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Dũng | Quỳnh | Lãi | Viện | Quyền | Cường | Quang |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Thiện | Khang | Giáp | Long | Tế | Thiện | Đ. Duy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Hiệp | Lượng | Thảo | Trưởng | Vĩnh | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | Hùng | Minh | Phúc | Ngọc | Phương | Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Kiên | Định | Khanh | Quỳnh | Tuấn | Kiên |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Tuấn | Hưng | Hoàng | Bộ | Thắng | Dũng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Linh | Đ.Hải | Nam | Linh | Đ.Hải | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hải | Quang | Diệp | Hiệp | Hằng | Chung | Huệ |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Đoài | Hương | Trung | Lãi | Đoài | Trung | Hoà |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến | Hồng | Tuấn | Hồng | Tuấn | Tuyến | Hoan |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Mạnh | Hiền | Mạnh | Huyền | Loan | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Kỷ | Chi | Lê | Mai | Công | Cường | Minh |
14 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Quân | Lan Anh | Giang | Bằng | Quân | Thuỷ |
15 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vân | Hương | Vinh | Huy | Liên | Hương |
16 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Tuấn | Tích | Toàn | Vân Anh | Tuấn | Thảo | Toàn |
17 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu |
18 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đức Anh | Hiển | Hảo | Thuý | Sơn | Đ. Hằng | N. Hằng |
19 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Hà | Lan | Đoàn | Hiền | Hà | Lan |
20 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Uyên | Gấm | T.Nhung | Hà | Yên | P.Nhung |
21 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Kiên | Bách | Công | Hương | Bình | Kiên | Bách |
22 | CXK –PHCN | Sinh | Vừng | Vĩnh | Quyền | Tuấn | Sinh | Vừng |
23 |
Mắt 02113.696.323 |
Linh | Thắng | Phước | Phương | Hằng | Loan | Thuý |
24 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Quyên | Đại | Hướng | Hằng | Trang | Hiền |
25 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Nhung | Trường | Hoà | Bs Trang | Hà | Thành | Quyên |
26 |
Dược 02113.841.001 |
T.Hường | Bích | Dung | Ngọc | Hoa | P.Hường | V.Linh |
27 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương | Vân | Thái | Hùng | Hải Anh | Dương | Vân |
28 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Quang | Vân | Tâm | Hòa | Nam | Tân | Thắm |
29 | CĐHA | Lương | Kính | Huy | Lương | Kính | Hưng | Vũ |
30 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Hồng | Đức | Hiền | Thắm | Hồng | Đức |
31 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Phương | Hiền | Huyền | Hương | Hoa | Thủy | Phương |
32 |
Kế toán 02113.696.996 |
P.Hằng | Thơm | P.Huyền | T.Huyền | P.Anh | Hoa | T.Trang |
33 |
Điện nước 02113.696.955 |
Minh-Linh | Tùng-Thọ | Sơn B- Bạ | Minh- Sơn A | Tùng- Hưng | Sơn B- Linh | Minh-Thọ |
34 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ - Hội | Minh - Vũ | Phương - Minh | Việt - Phương | Long - Việt | Hội - Long | Vũ - Hội |
35 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Hào | Tuấn | Khánh | Việt | Trường | Tuấn |
36 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Linh | An | Nhàn | Yến B | Mạnh | Chung | Liên |
37 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |