STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 23/11/2020 |
THỨ 3 24/11/2020 |
THỨ 4 25/11/2020 |
THỨ 5 26/11/2020 |
THỨ 6 27/11/2020 |
THỨ 7 28/11/2020 |
CHỦ NHẬT 29/11/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Tịnh |
Thanh |
Việt |
Giang |
Tuấn |
Hưng |
Công |
2 |
Trưởng phiên trực |
Giang |
Viện |
P.Hưng |
V.Minh |
Lê |
Huy |
Bằng |
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Tế |
L.Duy |
Khang |
Long |
Giáp |
Tế |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Vĩnh |
Trưởng |
Hà |
Mạnh |
Vĩnh |
Trưởng |
Mạnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Hùng |
Minh |
Thưởng |
Kiên |
Phúc |
Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Kiên |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
9 |
Gây mê hồi sức |
Hải |
Chung |
Diệp |
Chung |
Quang |
Hải |
Diệp |
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Trung |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
11 |
Nhi |
Quỳnh |
Hồng |
Hoan |
Chang |
Quỳnh |
Linh |
Tuấn |
12 |
Sơ sinh |
Thành |
T.Anh |
Huệ |
Mạnh |
Hiền |
Huyền |
Mạnh |
13 |
Nội tim mạch |
Kỷ |
Bắc |
Minh |
Cường |
Hương |
Hằng |
Minh |
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Bằng |
Hương |
Giang |
Thùy |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
Huy |
Duy |
Vân |
16 |
Nội thần kinh |
Toàn |
Phương |
Tuấn |
Phương |
Tuấn |
V.Anh |
Toàn |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Hường |
Hương |
Hằng |
Hường |
Hương |
Hiệp |
19 |
Ung bướu |
Hiệp |
Mạnh |
H.Anh |
Hiệp |
HS-Sơn |
Hằng |
Huy |
20 |
Truyền nhiễm |
Việt |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
Mai |
21 |
Da liễu |
Hường |
Gấm |
Uyên |
P.Nhung |
T.Nhung |
Yên |
P.Nhung |
22 |
Vi sinh |
Đông |
Hương |
Yến |
Bình |
Đông |
Hương |
Yến |
23 |
CXK -PHCN |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
24 |
Mắt |
Hoa |
Thắng |
Huyền |
Hà B |
Hoa |
Huyền |
Mai |
25 |
Tai mũi họng |
Nga |
Anh |
Trang |
Sơn |
Phương |
Đại |
Huyền |
26 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Hà |
Quyên |
Nhung |
Trường |
Bs Trang |
Hòa |
27 |
Dược |
Bích |
Ngọc |
Dung |
Phú |
Hiền |
Yến |
Sơn |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Hùng |
Thái |
H.Anh |
Vân |
Dương |
Hùng |
H.Anh |
29 |
Sinh hóa |
Hòa |
Quang |
Vân |
Hương |
Chung |
Tân |
Thắm |
30 |
CĐHA |
Vũ |
Hậu |
Luân |
Lương |
Huy |
Vũ |
Hưng |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Hiền |
Thắm |
Đức |
Hiền |
Thắm |
Đức |
32 |
KSNK |
Hiền |
Nhàn |
Toản |
Huyền |
Hội |
Thủy |
Việt |
33 |
Kế toán |
N.Hằng |
Hà |
Hoa |
T.Trang |
Cẩm |
Bích Thu |
Lụa |
34 |
Điện nước |
Nam-Bạ |
Nhâm-Sơn |
Minh-Hưng |
Nam-Linh |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
Nam-Sơn |
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
36 |
CNTT |
Hào |
Việt |
Long |
Tuấn |
Khánh |
Hào |
Trường |
37 |
TTCSSKCB |
Ánh |
Trường |
Thủy |
Thủy |
Trường |
Thủy |
Thủy |
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Huyền |
An |
Nhung B |
Mạnh |
Nhung A |
Nhàn |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 23/11/2020 |
THỨ 3 24/11/2020 |
THỨ 4 25/11/2020 |
THỨ 5 26/11/2020 |
THỨ 6 27/11/2020 |
THỨ 7 28/11/2020 |
CHỦ NHẬT 29/11/2020 |
1 |
Cấp cứu |
Linh, Tuyết, Hải, Đồng, Hưng, Hiếu, Trang, Hương |
Huệ, Quyên, Hạnh, Hùng, Vinh,Cường, Hương |
Nhâm, Thái, Mai, Bốn, Tuân, Long, Loan |
Hòa, Thủy, Đạt, Hào, Sơn, Tùng, Linh, Trang |
Linh, Tuyết, Hải, Đồng, Hưng, Hiếu, Trang, Hương |
Huệ, Quyên, Vinh, Hùng, Trường, Hạnh, Hương |
Nhâm, Thái, Bốn, Mai, Tuân, Long, Loan |
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hiền, Toàn, L.Anh, L.Mai, Liên |
Hoa, Vũ, L.Trang, L.Mai, Đ.Hằng |
N.Hằng, Tiến, N.Nga, Hồng, Huyền |
H.Trang, Tuấn, Hà, Thảo, Cúc |
Hiền, Toàn, L.Anh, L.Mai, Liên |
Hoa, Vũ, L.Trang, L.Mai, Đ.Hằng |
N.Hằng,Tuấn, N.Nga, Hồng, Huyền |
3 |
Ngoại tổng hợp |
Thảo, Thủy |
Duyên, Hiến |
Mai, Hoa |
Tuyết, Thi |
Nhung, Vân |
Thảo, Đức |
Thủy, Hiến |
4 |
Ngoại tiết niệu |
Nga, Hằng B |
Cường, Thanh |
Oanh, Nhung |
Điệp, Huyền |
Hương, Nga |
Oanh, Hằng B |
Thanh, Huyền |
5 |
CTCH |
Đức B, Chuyên |
Tuấn, Huệ |
Đức C, Quyên |
Minh, Chuyên |
Hùng, Hoa |
Đức B, Yến |
Tuấn, Hằng |
6 |
Ngoại thần kinh |
Quỳnh, Hương |
Anh, Phương |
Thủy, Hoa |
Oanh, Thế |
Anh, Huệ |
Quỳnh, Hoa |
Thủy, Hương |
7 |
Gây mê hồi sức |
Nhung, Thủy B, Lan, Thảo, Thắm |
Dương B, Nguyệt, Thắng, Chiên A, Nam |
Dương A, Phương, Hiển, Tính, Hiền |
Thảo, Tuyên, Chiên A, Thơ, Thủy B |
Tuấn, Thắng, Phương, Hiền, Nguyệt |
Tính, Lan, Thắm, Dương, Loan |
Thơ, Hiền, Tuyên, Nhung, Chiên B |
8 |
Phụ sản |
Huyền A, Oanh B, Hiệp, Huyền C, Giang A |
Hương A, Hương D, Hằng C, Loan, Luyến |
Vân, Hương B, Hằng B, Hiếu, Hòa C |
Loan, Thư, Qúy, Tân, Lịch |
Thu, Phượng, Thanh, Hương D, Hồng |
Hậu, Thư, Hằng D, Qúy, Oanh B |
Huyền A, An, Hiệp, Huyền C, Giang A |
9 |
Nhi |
Phượng, Gái |
Minh, Thủy |
Tĩnh, Giang |
Hồng, Phương |
Thu, Nhàn |
Yến, Huệ |
Huyền, Gái |
10 |
Sơ sinh |
Nguyên, Phú, Noen |
Thảo, V.Anh, Tuyên |
Hiếu, Ngọc, Thuận |
Chung, Giang, Quý |
Nguyên, Phú, Noen |
Thảo, V.Anh, Tuyên |
Hoa, Ngọc, Thuận |
11 |
Nội tim mạch |
Giang, Loan, Bắc |
Điệp, Thương, Liên |
Thu, L.Anh, Hà |
Yến, Thanh, Hoàng |
Nhung, Xuân, Xuân |
Giang, Loan, Bắc |
Điệp, Thương, Liên |
12 |
Nội tổng hợp |
Thủy, Huyền |
Thúy, Hiền |
Thủy, Mai |
T.Hương, Chinh |
Thủy, Huyền |
Thúy, Hiền |
Ly, Mai |
13 |
Nội tiêu hóa |
V.Phương, Ngà |
Nguyệt, Hoa |
Nhị, Ngân |
Nữ, Huỳnh |
M.Phương, V.Phương |
Nguyệt, Hoa |
Nhị, Ngân |
14 |
Nội thần kinh |
Xuân, Bắc |
Hải, Hương B |
Lệ, Hương A |
Hằng, Lượng |
Xuân, Bắc |
Tám, Nhung |
Thảo, Liên |
15 |
Nội A |
Hường |
Liên |
Phương |
Lý |
D.Hương |
Luyến |
Hường |
16 |
Nội tiết |
Đức |
Thanh |
Quyên |
Ngân |
Thường |
Huế |
Đức |
17 |
Ung bướu |
Hằng, Khuyên, Đ.Loan |
Thu, Hương, Phượng |
Huyền, Hằng, Út |
Mai, Khuyên, T.Loan |
Công, Lan, Thu |
Hằng, Phượng, Đ.Loan |
K.Anh, Hưng, Út |
18 |
Truyền nhiễm |
Mai A |
Quý |
Mai B |
Hân |
Ánh |
Thu |
Mai B |
19 |
CXK -PHCN |
T.Oanh |
Dương |
Thao |
Thơm |
Đ.Oanh |
Thu |
T.Oanh |
20 |
CĐHA |
Thăng, Tuấn |
Việt, Hùng B |
Thịnh B, Thịnh C |
T.Anh, Hải |
Hiếu, Chiến |
Luân, Quang A |
Quang B, Cường |
21 |
Thận nhân tạo |
Huệ |
Đức |
Hà |
Oanh |
Dương |
Nguyệt |
Hương |
22 |
Khoa GPB (T.trú) |
Quang-Hùng |
Quang-Hùng |
Quang-Hùng |
Quang-Hùng |
Quang-Hùng |
Quang-Hùng |
Quang-Hùng |