STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 04/2022 |
THỨ 3 05/4/2022 |
THỨ 4 06/4/2022 |
THỨ 5 07/4/2022 |
THỨ 6 08/4/2022 |
THỨ 7 09/4/2022 |
CHỦ NHẬT 10/4/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang |
Hưng |
Thanh |
Tuấn |
Tích |
Việt |
Tuấn |
2 |
Lãnh đạo (BV Dã chiến số 1)
|
Huy |
Việt |
Tích |
Huy |
Nam |
Hưng |
Công |
3 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Quang |
V. Minh |
N. Hà |
L. Tuấn |
Thảo |
Trưởng |
Cường |
4 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Hà |
Chiến |
Đ. Duy |
Thiện |
Giáp |
Chiến |
Tế |
5 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh |
Thảo |
Trưởng |
Lực |
Thảo |
Trưởng |
Lực |
6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương |
Minh |
Ngọc |
Phúc |
Kiên |
Thưởng |
Hùng A |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh |
Khanh |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
8 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
Thắng |
Hưng |
9 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đ. Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
Đ. Hải |
Linh |
Nam |
10 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ |
Diệp |
Hiệp |
Hải |
Quang |
Huệ |
Hằng |
11 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa |
Đoài |
Lãi |
Trung |
Hương |
Đoài |
Trung |
12 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan |
Hồng |
Hoan |
Tuyến |
Linh |
Tuấn |
Tuyến |
13 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền |
Thảo |
Thành |
Huyền |
Thành |
Loan |
Huyền |
14 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Kỷ |
Lê |
Chi |
Trường |
Công |
Minh |
Huyền |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang |
Thủy |
Bằng |
Giang |
Thủy |
Bằng |
Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy |
Vinh |
Vân |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Thảo |
Tích |
Vân Anh |
Tuấn |
Vân Anh |
Thảo |
Tuấn |
18 |
Nội A |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu |
Quang |
Hương |
Hằng |
Thu |
Quang |
Hương |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Đoàn |
Lan |
Hà |
Đoàn |
Lan |
Hà |
Đoàn |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
T. Nhung |
P. Nhung |
Gấm |
Uyên |
Hường |
T. Nhung |
Loan |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương |
Kiên |
Công |
Bách |
Bình |
Hương |
Kiên |
24 |
CXK –PHCN
|
Sinh |
Vừng |
Quyền |
Vĩnh |
Tuấn |
Sinh |
Vừng |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Hoa |
Nghĩa |
Huyền |
Hoa |
Thúy |
Hảo |
Thắng |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn |
Nga |
Phương |
Hằng |
Dũng |
Xuân Anh |
Trang |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trường |
BS Trang |
Nhung |
Trang |
Hà |
Hòa |
Thành |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Hường |
Thanh |
Bích |
Thịnh |
Thúy |
Hường |
Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng |
Dương |
Thái |
Hải Anh |
Vân |
Hùng |
Dương |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thắm |
Xuân |
Chung |
Tâm |
Nam |
Thúy |
Hòa |
31 |
CĐHA
|
Huy |
Lương |
Kính |
Huy |
Luân |
Hưng |
Vũ |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hiền |
Thắm |
Hồng |
Đức |
Hiền |
Thắm |
Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Thủy |
Phương |
Hiền |
Huyền |
Hương |
Hoa |
Thủy |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thanh Huyền |
Nga |
Thúy Hằng |
Lan Anh |
Thơm |
Phùng Huyền |
Thu Huyền |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Minh- Bạ |
Tùng-Sơn A |
Sơn B-Linh |
Minh-Thọ |
Tùng-Bạ |
Sơn A-Sơn B |
Minh-Linh |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Việt-Minh |
Long-Việt |
Hội-Long |
Cảnh- Hội |
Vũ- Cảnh |
Minh- Vũ |
Việt- Minh |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường |
Tuấn |
Hào |
Khánh |
Việt |
Trường |
Tuấn |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhàn |
An |
Nhung A |
Nhung B |
Q. Anh |
Liên |
Yến B |
39 |
Nhà đại thể (T.trú)
|
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |