| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 01/8/2022 |
THỨ BA 02/8/2022 |
THỨ TƯ 03/8/2022 |
THỨ NĂM 04/8/2022 |
THỨ SÁU 05/8/2022 |
THỨ 7 06/8/2022 |
CHỦ NHẬT 07/8/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tích | Thanh | Việt | Tịnh | Hưng | Tuấn | Hưng |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | Quỳnh | Bằng | Dũng | Cường | Giáp | Khang |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long | Chiến | Thiện | Đ. Duy | Long | Tế | Giáp |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Trưởng | Quỳnh | Lượng | Hiệp | Vĩnh | Trưởng |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hùng | Phúc | Minh | Kiên | Thưởng | Hùng | Phúc |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Quỳnh | Tuấn | Kiên | Khanh | Định | Tuấn |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Bộ | Tuấn | Dũng | Hoàng | Thắng | Hưng |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Nam | Linh | Đức | Nam | Linh | Đức | Linh |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Chung | Quang | Huệ | Diệp | Hiệp | Chung |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Đoài | Trung | Lãi | Hương | Hòa | Đoài |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng | Tuấn | Hồng | Tuấn | Hoan | Tuấn | Hồng |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thảo | Hiền | Huyền | Hiền | Thành | Loan | Huyền |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Chi | Công | Hằng | Kỷ | Huyền | Bắc | Mai |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên | Hà | Xuân | Hoàng |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Bằng | Giang | Hằng | Quân | Giang | Thùy | Quân |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Huy | Hương | Vinh | Hải Anh | Liên | Hương |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Tuấn | Toàn | Thảo | Tuấn | Toàn | Vân Anh | Thảo |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Thu | Quang | Hương | Thu | Hằng |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Vinh | Khang | Khang | Khang | Vinh |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Dũng | Thảo | Hảo | Thúy | Đ. Hằng | N. Hằng | Sơn |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Đoàn | Anh | Lan | Mai | Đoàn | Anh |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Nhung | Uyên | Gấm | Mai | BS Hà | Bs Hà | Yên |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Bách | Hương | Yến | Công | Kiên | Bình |
| 24 | CXK –PHCN | Sinh | Tuấn | Quyền | Vĩnh | Vừng | Sinh | Tuấn |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thắng | Hảo | Hoa | Hà C | Thúy | Phương | Thắng |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Đại | Hướng | Tuấn | Xuân Anh | Đại |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Quyên | Trường | Nhung | Thành | Trang | Bs Trang |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Dung | Thanh | Ngọc | Thịnh | V. Linh | T. Linh |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương | Vân A | Hải Anh | Hùng | Dương | Vân A | Hải Anh |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Nam | Tân | Thắm | Xuân | Tâm | Quang | Thúy |
| 31 | CĐHA | Luân | Huy | Lương | Kính | Luân | Hậu | Huy |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Đức | Hồng | Đức | Hồng | Đức |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên | Phương | Thủy | Toản | Lý | Hương | Huyền |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Phùng Huyền | Thu Huyền | Phương Anh | Hoa | Thu Trang | Cẩm | Lụa |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng-Duy | Lý-Sơn A | Sơn B- Thọ | Nam-Bạ | Tùng- Duy | Lý-Sơn A | Sơn B-Thọ |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long- Phương | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh- Vũ | Phương- Minh | Việt-Phương | Cảnh- Việt |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Khánh | Trường | Tuấn | Việt | Trường | Khánh |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Bình | Huyền | Nguyệt | Nhung A | Chung | Hiền B | Liên |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |