| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 30/01/2023 |
THỨ BA 31/01/2023 |
THỨ TƯ 01/02/2023 |
THỨ NĂM 02/02/2023 |
THỨ SÁU 03/02/2023 |
THỨ 7 04/02/2023 |
CHỦ NHẬT 05/02/2023 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Công | Giang | Hưng | Tịnh | Tuấn | Việt | Tích |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
T. Hà | Phúc | D. Minh | Huy | Tuấn | N. Hà | Hưng |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long | Chiến | L. Duy | Thiện | Đ. Duy | Long | L. Duy |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Lượng | Quỳnh | Nhân | Lượng | Trường | Thảo |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Hùng | Kiên | Thưởng | Phương | Kiên | Hùng |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Tuấn | Kiên | Định | Quỳnh | Khanh | Tuấn |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Bộ | Hoàng | Dũng | Hưng | Thắng | Tuấn |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Đức | Nam | Linh | Anh | Đức |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Huệ | Quang | Hằng | Hiệp | Diệp |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung | Hương | Lãi | Lan | Trung | Hòa | Lan |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Hồng | Tuyến | Thúy | Vân Anh | Quỳnh | Thúy |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Mạnh | Huyền | Hiền | Thành | Huyền | Mạnh |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Kỷ | Chi | Mai | Huyền | Khuyên | Bắc | Trụ |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Hương | Xuân | Bắc | Hoàng | Liên | Hà | Hương |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Quân | Vân | Giang | Bằng | Quân | Hằng |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Vinh | Liên | Hương | Hải Anh | Ngọc | Hương |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Vân Anh | Thảo | Tích | Vân Anh | Thảo | Toàn | Tuấn |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Huệ | Vinh | Khang | Huệ | Vinh | Huệ | Thủy |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Khuyên | Thu | Hằng | Quang | Hương | Khuyên | Thu |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Dũng | Hằng A | Mạnh | Hảo | Sơn | Đức Anh | Cường |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Hiền | Lan | Đoàn | Trọng | Mai | Anh |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Uyên | Loan | Gấm | Hà | Yên | Nhung |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương | Bách | Bình | Kiên | Công | Hương | Bách |
| 24 | CXK –PHCN | Vừng | Hằng | Sinh | Vĩnh | Tuấn | Vừng | Hằng |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Phương | Thắng | Hà C | Hảo | Hoa | Thế | Loan |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Dung | Đại | Hướng |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Quyên | Trường | Hòa | Hà | Hiếu | Bs Trang | Trang |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Hằng | Thành | Ngọc | Loan | Linh | Phương |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh | Vân | Thái | Hùng | Dương | Hải Anh | Vân |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Vân | Thành | Nam | Chung | Tiến | Quỳnh | Quang |
| 31 | CĐHA | Huy | Lương | Hưng | Kính | Luân | Vũ | Huy |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hiền | Yên | Huyền | Hoa | Yên | Lý | Toản |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
P. Hằng | Hình | Hương | Thơm | P. Huy | T. Huyền | Phương Anh |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B- Hưng | Nam-Linh | Tùng-Duy | Lý-Thọ | Sơn B- Bạ | Nam-Sơn | Tùng -Hưng |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Cảnh- Hà | Phương- Cảnh | Long- Phương | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh- Vũ | Việt- Minh |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Tuấn | Khánh | Trường | Tuấn | Khánh | Long |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Anh | Dung | Yến B | Hiền B | Nguyệt | Nhung A | Yến A |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |