STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 16/01/2023 |
THỨ BA 17/01/2023 |
THỨ TƯ 18/01/2023 |
THỨ NĂM 19/01/2023 |
THỨ SÁU 20/01/2023 |
THỨ 7 21/01/2023 |
CHỦ NHẬT 22/01/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Việt | Tích | Tịnh | Hưng | Tuấn | Huy |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Hưng | Hiệp | Lãi | Quang | Viện | Hiệp | Hải |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
L. Duy | Giáp | Thiện | Đ.Duy | Long | Tế | Chiến |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Hiệp | Nhân | Lượng | Lực | Hiệp | Trường |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hùng | Minh | Kiên | Phương | Phúc | Hùng | Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Tuấn | Định | Kiên | Tuấn | Quỳnh | Kiên |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Thắng | Tuấn | Hoàng | Dũng | Hưng | Bô |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Anh | Nam | Đức | Linh | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Hiệp | Huệ | Quang | Hằng | Hiệp | Diệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Lãi | Hoòa | Hương | Trung | Lan |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng | Quỳnh | Tuấn Anh | Hoan | Tuyến | Hồng | Thúy |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thành | Huyền | Hiền | Mạnh | Thành | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Kỷ | Hằng | Chi | Khuyên | Huyền | Bắc | Mai |
14 | Can thiệp tim mạch | Liên | Hà | Hương | Bắc | Xuân | Trang | Liên |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Quân | Bằng | Vân | Giang | Hương | Quân |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hương | Vinh | Hải Anh | Huy | Liên | Hương | Ngọc |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Tuấn | Vân Anh | Thảo | Phương | Tuấn | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Huệ | Khang | Vinh | Huệ | Thủy | Vinh | Huệ |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hương | Khuyên | Thu | Hằng | Quang |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Mạnh | Dũng | Sơn | Thúy | Hảo | Đ Anh | Sơn |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Đoàn | Trọng | Mai | Hiền | Lan | Đoàn | Trọng |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Nhung | Yên | Gấm | Uyên | Thảo | Hà |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Hương | Công | Yến | Bách | Bình | Kiên |
24 | CXK –PHCN | Tuấn | Vừng | Vĩnh | Tuấn | Hằng | Sinh | Vừng |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Linh | Phương | Loan | Hoan | Sơn | Phước | Hảo |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trang | Hà | Trường | Nhung | Quyên | Hiếu | Trang |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Dung | Thanh | Loan | Thúy | Tuấn | Thịnh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Thái | Hùng | Dương | Vân | Thái | Thanh | Vân |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tân | Thúy | Tâm | Tiến | Thành | Nam | Quỳnh |
31 | CĐHA | Kính | Luân | Huy | Lương | Vũ | Hưng | Kính |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Huyền | Lý | Thủy | Hiền | Yên | Hòa | Hội |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hương | Thơm | P. Huyền | T. Huyền | P. Anh | Hoa | Trang |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng- Bạ | Lý-Sơn A | Sơn B-Hưng | Nam-Linh | Tùng-Duy | Lý-Thọ | Sơn B- Bạ |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long-Phương | Hội-Long | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Long-Minh | Hà-Việt | Cảnh-Hà |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Trường | Long | Tuấn | Khánh | Việt | Hào |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Yến B | Nhung A | Liên | Linh | Nhàn | An | Nguyệt |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |