Theo Báo cáo Tổng điều tra Dinh dưỡng toàn quốc 2019–2020 của Viện Dinh dưỡng Quốc gia (NIN), tỷ lệ thiếu vitamin A tiền lâm sàng ở trẻ em dưới 5 tuổi tại Việt Nam vẫn ở mức 9,5%, cho thấy đây vẫn là vấn đề có ý nghĩa sức khỏe cộng đồng theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Vitamin A là một trong ba vi chất dinh dưỡng thiết yếu thường thiếu ở trẻ em Việt Nam bên cạnh iốt và sắt. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến giảm thị lực, suy giảm miễn dịch, chậm phát triển thể chất và làm tăng tỷ lệ mắc bệnh nhiễm trùng nguy hiểm như sởi, tiêu chảy, viêm đường hô hấp. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, trẻ có thể bị mù vĩnh viễn do loét giác mạc.
Chiến dịch bổ sung Vitamin A liều cao - Giải pháp y tế công cộng hiệu quả
Từ năm 1996, Bộ Y tế Việt Nam đã phát động “Ngày vi chất dinh dưỡng” vào ngày 1–2/6 hằng năm. Trong đó, hoạt động trọng tâm là bổ sung vitamin A liều cao cho trẻ em từ 6–60 tháng tuổi và phụ nữ sau sinh.
Liều lượng khuyến cáo theo WHO và Bộ Y tế:
-
Trẻ từ 6 – <12 tháng tuổi: 100.000 IU/lần, mỗi 6 tháng
-
Trẻ từ 12 – 60 tháng tuổi: 200.000 IU/lần, mỗi 6 tháng
-
Phụ nữ sau sinh trong vòng 1 tháng: 200.000 IU, uống 1 lần
Đây là một trong những chương trình y tế cộng đồng có hiệu quả rõ rệt. Theo WHO (2021), việc bổ sung vitamin A liều cao định kỳ giúp giảm 24% nguy cơ tử vong do bệnh nhiễm trùng ở trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi.
Tính đến năm 2020, Việt Nam đã thanh toán được tình trạng mù lòa do thiếu vitamin A trên quy mô cộng đồng – một thành tựu y tế công cộng quan trọng được quốc tế ghi nhận.
Vitamin A – Không chỉ bảo vệ mắt
Vitamin A không chỉ giữ vai trò thiết yếu trong thị lực mà còn ảnh hưởng đến nhiều chức năng sống khác:
Miễn dịch: Vitamin A tham gia biệt hóa tế bào miễn dịch, bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng. Thiếu vitamin A làm tăng tỷ lệ mắc bệnh sởi, tiêu chảy và viêm phổi - ba nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi (Black et al., The Lancet, 2013).
Phát triển: Vitamin A điều hòa gen tăng trưởng, đặc biệt ở mô xương, giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng ổn định.
Chống oxy hóa: Dạng tiền vitamin A như beta-carotene (có nhiều trong rau củ quả màu vàng-cam) còn giúp chống lão hóa và phòng ngừa một số bệnh ung thư (Ross et al., 2000).
Giải pháp phòng ngừa thiếu vitamin A – Đa tầng và bền vững
1. Bổ sung liều cao định kỳ
Diễn ra hai lần mỗi năm tại trạm y tế xã/phường trên toàn quốc.
2. Tăng cường vi chất vào thực phẩm
Bao gồm việc bổ sung vitamin A vào dầu ăn, bột mỳ, sữa học đường – một biện pháp mang tính chuyển tiếp, giúp tiếp cận rộng tới nhiều đối tượng.
3. Cải thiện khẩu phần ăn
Đảm bảo thực đơn hàng ngày của trẻ và mẹ mang thai, cho con bú chứa thực phẩm giàu vitamin A hoặc tiền vitamin A như:
-
Nguồn động vật: gan gà, lòng đỏ trứng, sữa, cá trích, dầu gan cá
-
Nguồn thực vật: cà rốt, đu đủ, xoài chín, khoai lang cam, rau dền, rau muống, cải bó xôi…
Vitamin A là vitamin tan trong chất béo, do đó cần dùng cùng dầu mỡ để tăng hấp thu.
4. Nuôi con bằng sữa mẹ:
Sữa non trong 72 giờ đầu sau sinh là nguồn cung cấp vitamin A tự nhiên và dồi dào nhất cho trẻ sơ sinh. Việc nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa thiếu vi chất sớm.
Lưu ý khi bổ sung Vitamin A
Không tự ý bổ sung liều cao tại nhà nếu không có chỉ định. Vitamin A dư thừa có thể gây ngộ độc, với triệu chứng như nôn ói, thóp phồng, gan to, tăng áp lực nội sọ.
Một số trẻ có thể gặp tác dụng phụ nhẹ như tiêu chảy hoặc nôn sau uống. Phản ứng này thường tự giới hạn và không nguy hiểm.
Thiếu vitamin A là một hình thức “đói tiềm ẩn” đang âm thầm ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ em Việt Nam. Ngày Vi chất Dinh dưỡng 1–2/6 là dịp để phụ huynh hành động thiết thực – đưa trẻ đến trạm y tế bổ sung vitamin A đúng lịch. Đây không chỉ là liều dự phòng mà còn là liều hy vọng, bảo vệ sức khỏe và tương lai của trẻ.
Tài liệu tham khảo:
1. Viện Dinh dưỡng Quốc gia. Tổng điều tra Dinh dưỡng toàn quốc 2019–2020.
World Health Organization (2021). Guideline: Vitamin A supplementation in infants and children 6–59 months of age. Geneva: WHO.
2. Black RE, Victora CG, Walker SP, et al. (2013). Maternal and child undernutrition and overweight in low-income and middle-income countries. The Lancet, 382(9890):427–451.
3. Ross AC, Caballero B, Cousins RJ, Tucker KL, Ziegler TR. (2000). Modern Nutrition in Health and Disease. 11th ed. Lippincott Williams & Wilkins.
Thành Tuyên