*CVCM: BSCKII. Đỗ Quang Vinh - Trưởng khoa Nội tiêu hóa
Phát hiện polyp kích thước lớn và can thiệp kịp thời
Qua nội soi, các bác sĩ phát hiện ba tổn thương dạng polyp trong lòng đại tràng, trong đó có một polyp dạng u tuyến (adenoma) kích thước lớn, có cuống, phát triển gần như chiếm trọn chu vi lòng đại tràng (khoảng 2x4 cm). Đây là dạng tổn thương có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Ngoài ra, polyp dạng này cũng có thể gây ra các biến chứng như xuất huyết tiêu hóa hoặc tắc ruột.
Sau khi được tư vấn kỹ lưỡng, người bệnh đồng ý thực hiện can thiệp ngay trong quá trình nội soi. Ê-kíp bác sĩ đã sử dụng vòng thắt cuống (Endoloop) để kiểm soát nguy cơ chảy máu, sau đó tiến hành cắt polyp bằng dao điện cao tần. Thủ thuật diễn ra thuận lợi, không ghi nhận tai biến như chảy máu hoặc thủng ruột sau can thiệp.
Tổn thương sau đó được gửi làm giải phẫu bệnh (sinh thiết) để đánh giá bản chất mô học - bước rất quan trọng để xác định nguy cơ ác tính và chỉ định theo dõi tiếp theo. Theo kế hoạch điều trị, người bệnh sẽ được nội soi kiểm tra lại sau 6 tháng để đánh giá sự tái phát hoặc xuất hiện polyp mới.
Tầm quan trọng của thăm khám và nội soi đúng đối tượng
Trường hợp người bệnh P.D.T cho thấy tầm quan trọng của việc thăm khám sớm và nội soi đại trực tràng định kỳ có thể phát hiện các tổn thương tiền ung thư và can thiệp hiệu quả ngay từ đầu.
BSCKII. Đỗ Quang Vinh - Trưởng khoa Nội tiêu hóa cho biết:
“Khám sức khỏe định kỳ với các xét nghiệm cơ bản như công thức máu, siêu âm ổ bụng, chụp X-quang và đặc biệt là nội soi tiêu hóa là cách hiệu quả để phát hiện sớm bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều cần nội soi ngay, mà cần căn cứ vào yếu tố nguy cơ để chỉ định hợp lý.
Theo khuyến cáo hiện hành, người trưởng thành từ 45 tuổi trở lên nên nội soi đại tràng tối thiểu 2 năm/lần, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như: rối loạn tiêu hóa kéo dài, đại tiện ra máu, hoặc có người thân mắc ung thư đại trực tràng. Trong trường hợp đã phát hiện và cắt bỏ polyp, thời điểm nội soi tiếp theo sẽ được xác định dựa trên kết quả mô học, số lượng và kích thước polyp — thông thường khoảng 6 tháng đến 1 năm sau đó để theo dõi sát nguy cơ tái phát.”
Nội soi vừa chẩn đoán, vừa điều trị
Nội soi tiêu hóa ngày nay không chỉ là phương tiện chẩn đoán mà còn có thể xử lý các tổn thương ngay trong lúc thực hiện như cắt polyp, sinh thiết, cầm máu... Việc phát hiện và điều trị sớm giúp người bệnh tránh được phẫu thuật lớn hoặc hóa trị về sau.
Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Phúc đã và đang sử dụng hệ thống nội soi tiêu hóa tiên tiến Olympus EVIS X1 CV-1500 (Nhật Bản) – công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới giúp tăng khả năng phát hiện sớm các tổn thương như polyp, loét, u, viêm teo niêm mạc, dị sản...
Bên cạnh đó, bệnh viện cũng triển khai các kỹ thuật nội soi can thiệp chuyên sâu như EMR (cắt hớt niêm mạc) và ESD (cắt tách dưới niêm mạc) để điều trị các tổn thương ung thư giai đoạn sớm mà không cần phẫu thuật mở bụng. Với đội ngũ bác sĩ – điều dưỡng được đào tạo bài bản, quy trình thăm khám chuẩn hóa, người dân hoàn toàn có thể an tâm đến khám và tầm soát các bệnh lý tiêu hóa, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ cao.
Tác giả: Hà Trang